TRỌNG LƯỢNG RIÊNG CỦA THÉP: CÔNG THỨC TÍNH VÀ TIÊU CHUẨN SẢN XUẤT
Khi nhắc đến các loại nguyên vật liệu xây dựng phổ biến hiện nay, thép luôn chiếm một vị trí quan trọng. Với nhiều loại hình như thép tròn, thép U, thép hộp và thép hình, việc nắm rõ trọng lượng riêng của thép không chỉ giúp xác định khối lượng chính xác, mà còn góp phần tiết kiệm chi phí xây dựng. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin đầy đủ và chi tiết về trọng lượng riêng của thép, các công thức tính toán và tiêu chuẩn sản xuất thép hiện hành.
ĐẶC ĐIỂM VÀ CẤU TẠO CỦA THÉP
Thép có màu ánh kim dưới điều kiện nhiệt độ bình thường, với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Khi nhiệt độ vượt quá 500-600 độ C, thép trở nên dẻo hơn và giảm cường độ, trong khi ở nhiệt độ âm dưới -10 độ C, thép sẽ dễ giòn và nứt.
Cấu tạo của thép chủ yếu là hợp kim giữa sắt (Fe) và cacbon (C), trong đó tỷ lệ cacbon thường dao động từ 0.02% đến 2.14%. Tỷ lệ này ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng, độ dẻo và độ đàn hồi của thép, với thép có tỷ lệ cacbon cao thể hiện sức mạnh và cường độ tốt hơn.
TRỌNG LƯỢNG RIÊNG CỦA THÉP LÀ GÌ?
Trọng lượng riêng của thép được biểu diễn bằng kg hoặc KN và là thông số cần thiết trong lĩnh vực xây dựng. Công thức tính để xác định trọng lượng riêng như sau:
Trọng lượng riêng = Khối lượng riêng x 9.81
Trong đó, khối lượng riêng của thép thường là 7850 kg/m³, trong khi của sắt là 7800 kg/m³.
Công Thức Tính Trọng Lượng Riêng Của Thép
Trọng lượng riêng của thép được tính theo công thức chuẩn sau:
Trọng lượng (Kg) = Chiều dài (L) x 7850 x Diện tích mặt cắt ngang
Trong đó:
- 7850 kg/m³: Khối lượng riêng của thép.
- L: Chiều dài của thép (m).
- Diện tích mặt cắt ngang: Tính bằng m² tùy thuộc vào hình dáng và độ dày của thép.
Một số công thức tính cụ thể
Một số công thức tính trọng lượng riêng của các loại thép
Một Số Công Thức Tính Cụ Thể
- Thép tấm: [ Trọng lượng = T(mm) x W(mm) x L(mm) x 7.85 ]
- Thép ống tròn: [ Trọng lượng = 0.003141 x T(mm) x (O.D(mm) – T(mm)) x 7.85 x L(mm) ]
- Thép hộp vuông: [ Trọng lượng = [4 x T(mm) x A(mm) – 4 x T(mm)²] x 7.85 x 0.001 x L(m) ]
- Thép đặc tròn: [ Trọng lượng = 0.0007854 x O.D(mm)² x 7.85 x L(m) ]
Các công thức khác cho thép đặc vuông, thép đặc hình lục lăng và thép hộp – vuông cũng được tính toán tương tự.
BẢNG TRA TRỌNG LƯỢNG RIENG CỦA CAC LOẠI THEP
Dưới đây là một số bảng tra trọng lượng cho các loại thép thông dụng:
- Trọng lượng thép tròn
- Trọng lượng thép hộp cỡ lớn
- Trọng lượng thép hộp vuông, chữ nhật mạ kẽm
- Trọng lượng thép hình chữ I, H, U
TIÊU CHUẨN SẢN XUẤT THÉP TRONG NGÀNH XÂY DỰNG VIỆT NAM
Theo các quy định hiện hành, một số tiêu chuẩn sản xuất thép đáng chú ý bao gồm:
- Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3112 – 198, JIS G3505 – 1996.
- Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 1651 – 2008, TCVN 1651 – 1985.
- Tiêu chuẩn Hoa Kỳ: ASTM A615/A615M-08.
- Tiêu chuẩn Anh Quốc: BS 4449:1997.
KẾT LUẬN
Như vậy, việc nắm vững trọng lượng riêng của thép không chỉ giúp bạn tính toán khối lượng vật liệu một cách chính xác mà còn hỗ trợ bạn trong việc lập kế hoạch xây dựng hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích để bạn áp dụng trong các dự án của mình.